imager
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪ.mɪd.ʒɜː/
Danh từ[sửa]
imager /ˈɪ.mɪd.ʒɜː/
- Người vẽ hình.
- Người hình dung, người tưởng tượng ra.
- Người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng.
Tham khảo[sửa]
- "imager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ma.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
imager ngoại động từ /i.ma.ʒe/
- Điểm hình tượng.
- Imager le langage — điểm hình tượng vào ngôn ngữ, dùng hình tượng trong ngôn ngữ
Tham khảo[sửa]
- "imager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)