imaginaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ma.ʒi.nɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực imaginaire
/i.ma.ʒi.nɛʁ/
imaginaires
/i.ma.ʒi.nɛʁ/
Giống cái imaginaire
/i.ma.ʒi.nɛʁ/
imaginaires
/i.ma.ʒi.nɛʁ/

imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/

  1. Tưởng tượng.
    Maladie imaginaire — bệnh tưởng tượng
  2. (Toán học) Ảo.
    Nombre imaginaire — số ảo

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
imaginaire
/i.ma.ʒi.nɛʁ/
imaginaires
/i.ma.ʒi.nɛʁ/

imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/

  1. Điều tưởng tượng, cái tưởng tượng.

Tham khảo[sửa]