imitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.mə.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

imitable /ˈɪ.mə.tə.bəl/

  1. Có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.mi.tabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực imitable
/i.mi.tabl/
imitables
/i.mi.tabl/
Giống cái imitable
/i.mi.tabl/
imitables
/i.mi.tabl/

imitable /i.mi.tabl/

  1. Có thể bắt chước, mô phỏng; hay bắt chước.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]