imitative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

imitative /ˈɪ.mə.ˌteɪ.tɪv/

  1. Bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước.
    to be as imitative as a monkey — hay bắt chước như khỉ
  2. Giả.
  3. (Ngôn ngữ học) Tượng thanh.
    imitative word — từ tượng thanh

Tham khảo[sửa]