immaturité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ma.ty.ʁi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
immaturité /i.ma.ty.ʁi.te/ |
immaturité /i.ma.ty.ʁi.te/ |
immaturité gc /i.ma.ty.ʁi.te/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sự chưa thành thục.
Tham khảo[sửa]
- "immaturité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)