immensité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.mɑ̃.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
immensité
/i.mɑ̃.si.te/
immensités
/i.mɑ̃.si.te/

immensité gc /i.mɑ̃.si.te/

  1. Sự mênh mông, sự bao la.
  2. Khoảng rộng bao la.
    Se perdre dans l’immensité — lạc lõng trong khoảng rộng bao la
  3. Sự to lớn, sự rộng lớn.
    L’immensité du savoir — sự rộng lớn của hiểu biết

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]