immensité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.mɑ̃.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
immensité /i.mɑ̃.si.te/ |
immensités /i.mɑ̃.si.te/ |
immensité gc /i.mɑ̃.si.te/
- Sự mênh mông, sự bao la.
- Khoảng rộng bao la.
- Se perdre dans l’immensité — lạc lõng trong khoảng rộng bao la
- Sự to lớn, sự rộng lớn.
- L’immensité du savoir — sự rộng lớn của hiểu biết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "immensité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)