immerger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.mɛʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

immerger ngoại động từ /i.mɛʁ.ʒe/

  1. Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước).

Tham khảo[sửa]