immodest
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˈmɑː.dəst/
Tính từ[sửa]
immodest /ˌɪm.ˈmɑː.dəst/
- Khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang.
- immodest remarks — những lời nhận xét bất lịch sự
- Vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo.
Tham khảo[sửa]
- "immodest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)