immortal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /(ˌ)ɪ.ˈmɔr.tᵊl/
Hoa Kỳ | [(ˌ)ɪ.ˈmɔr.tᵊl] |
Tính từ[sửa]
immortal /(ˌ)ɪ.ˈmɔr.tᵊl/
Danh từ[sửa]
immortal /(ˌ)ɪ.ˈmɔr.tᵊl/
- Người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử.
- Viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp).
- (Số nhiều) Những vị thần bất tử.
- (Số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư).
Tham khảo[sửa]
- "immortal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)