impalement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpeɪɫ.mənt/
Danh từ[sửa]
impalement /ɪm.ˈpeɪɫ.mənt/
- Sự đâm qua, sự xiên qua.
- Sự đóng cọc xiên qua (người... ) (một lối hình phạt xưa).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự rào bằng cọc.
Tham khảo[sửa]
- "impalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)