imparfait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.paʁ.fɛ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực imparfait
/ɛ̃.paʁ.fɛ/
imparfaits
/ɛ̃.paʁ.fɛ/
Giống cái imparfaite
/ɛ̃.paʁ.fɛt/
imparfaites
/ɛ̃.paʁ.fɛt/

imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/

  1. Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết.
    Guérison imparfaite — sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
    Connaissance imparfaite — sự biết không đầy đủ
    Ouvrage imparfait — tác phẩm không hoàn bị
    Fleur imparfaite — (thực vật học) hoa khuyết
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chưa xong.
    Travail imparfait — công việc chưa xong

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
imparfait
/ɛ̃.paʁ.fɛ/
imparfaits
/ɛ̃.paʁ.fɛ/

imparfait /ɛ̃.paʁ.fɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.

Tham khảo[sửa]