impart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɑːrt/

Nội động từ[sửa]

impart nội động từ /ɪm.ˈpɑːrt/

  1. (Pháp lý) Dàn xếp với nhau người toà án.

Ngoại động từ[sửa]

impart ngoại động từ /ɪm.ˈpɑːrt/

  1. Truyền đạt, kể cho hay, phổ biến.
    to impart news — phổ biến tin tức
  2. Cho, chia phần cho.

Tham khảo[sửa]