imperfect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/

  1. Không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn.
  2. Chưa hoàn thành, còn dở dang.
  3. (Ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành.

Danh từ[sửa]

imperfect /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ chưa hoàn thành.

Tham khảo[sửa]