implode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈploʊd/

Nội động từ[sửa]

implode nội động từ /ɪm.ˈploʊd/

  1. Nổ tung vào trong.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]