impostume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɑːs.ˌtʃuːm/

Danh từ[sửa]

impostume (từ cổ,nghĩa cổ) /ɪm.ˈpɑːs.ˌtʃuːm/

  1. Nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]