impoundment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpɑʊnd.mənt/

Danh từ[sửa]

impoundment /.ˈpɑʊnd.mənt/

  1. Sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ... ).
  2. Sự nhốt, sự giam (người... ).
  3. Sự ngăn (nước để tưới).
  4. Sự sung công, sự tịch thu.

Tham khảo[sửa]