impressment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈprɛs.mənt/

Danh từ[sửa]

impressment /ɪm.ˈprɛs.mənt/

  1. (Sử học) Sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính.
  2. Sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá... ).

Tham khảo[sửa]