in vitro
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.'viː.ʧɹoʊ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh in vitro (“trong kiếng”), từ in (“trong”) + vitro (“kiếng”).
Tính từ[sửa]
in vitro ( không so sánh được)
- Trong ống nghiệm, trên kính in vitro; trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể.
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
in vitro (không so sánh được)
- Trong ống nghiệm, trên kính in vitro; trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể.