inaccurate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈæ.kjə.rət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

inaccurate /.ˈæ.kjə.rət/

  1. Không đúng, sai, trật.

Tham khảo[sửa]