inadmissible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.nəd.ˈmɪ.sə.bəl/
Tính từ[sửa]
inadmissible /ˌɪ.nəd.ˈmɪ.sə.bəl/
- Không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận.
- an inadmissible proposal — một đề nghị không thể chấp nhận được
- Không thể thu nạp (vào chức vụ gì... ), không thể kết nạp, không thể nhận vào.
Tham khảo[sửa]
- "inadmissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nad.mi.sibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inadmissible /i.nad.mi.sibl/ |
inadmissibles /i.nad.mi.sibl/ |
Giống cái | inadmissible /i.nad.mi.sibl/ |
inadmissibles /i.nad.mi.sibl/ |
inadmissible /i.nad.mi.sibl/
Tham khảo[sửa]
- "inadmissible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)