inalienable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.ˈneɪɫ.jə.nə.bəl/
Tính từ[sửa]
inalienable /ˌɪ.ˈneɪɫ.jə.nə.bəl/
- (Pháp lý) Không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản).
Tham khảo[sửa]
- "inalienable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)