inalienable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˈneɪɫ.jə.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

inalienable /ˌɪ.ˈneɪɫ.jə.nə.bəl/

  1. (Pháp lý) Không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản).

Tham khảo[sửa]