inboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌbɔrd/

Tính từ[sửa]

inboard & phó từ /ˈɪn.ˌbɔrd/

  1. (Hàng hải) Ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ... ).
    an inboard cabin — cabin phía trong
    the goods are placed inboard — hàng được xếp ở bên trong tàu
  2. (Kỹ thuật) Vào phía trong.

Tham khảo[sửa]