incapacité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ka.pa.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incapacité /ɛ̃.ka.pa.si.te/ |
incapacités /ɛ̃.ka.pa.si.te/ |
incapacité gc /ɛ̃.ka.pa.si.te/
- Sự không có khả năng, sự không thể.
- Il est dans l’incapacité de vous répondre — nó không thể trả lời anh
- Incapacité de travail — sự mất khả năng lao động
- Sự bất tài, sự bất lực.
- (Luật học, pháp lý) Sự không đủ quyền.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "incapacité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)