incarner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

incarner ngoại động từ /ɛ̃.kaʁ.ne/

  1. Thể hiện.
    Incarner une idée dans une œuvre — thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm
  2. hiện thân của.
    Magistrat qui incarne la justice — viên thẩm phán là hiện thân của công lý
  3. (Sân khấu) Đóng vai, thể hiện vai.

Tham khảo[sửa]