incitation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
incitation /ˌɪn.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự khuyến khích.
- Sự kích động, sự xúi giục.
Tham khảo[sửa]
- "incitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incitation /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/ |
incitation /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/ |
incitation gc /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "incitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)