incivil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.si.vil/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực incivil
/ɛ̃.si.vil/
incivils
/ɛ̃.si.vil/
Giống cái incivil
/ɛ̃.si.vil/
incivils
/ɛ̃.si.vil/

incivil /ɛ̃.si.vil/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vô lễ, bất lịch sự.
    Il serait incivil de vous recevoir ici — tiếp ông ở đây e là bất lịch sự

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]