incomer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌkə.mɜː/

Danh từ[sửa]

incomer /ˈɪn.ˌkə.mɜː/

  1. Người vào.
  2. Người nhập cư.
  3. Người đột nhập.
  4. Người kế tục, người thay thế (một chức vị).

Tham khảo[sửa]