incontrôlable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incontrôlable /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
incontrôlables /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
Giống cái | incontrôlable /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
incontrôlables /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/ |
incontrôlable /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/
- Không thể kiểm tra (lại), không thể kiểm chứng.
Tham khảo[sửa]
- "incontrôlable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)