inculcation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˌkəl.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
inculcation /ɪn.ˌkəl.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "inculcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kyl.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inculcation /ɛ̃.kyl.ka.sjɔ̃/ |
inculcation /ɛ̃.kyl.ka.sjɔ̃/ |
inculcation gc /ɛ̃.kyl.ka.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "inculcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)