inculquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kyl.ke/

Ngoại động từ[sửa]

inculquer ngoại động từ /ɛ̃.kyl.ke/

  1. Khắc sâu vào trí não.
    Inculquer une vérité — khắc sâu một chân lý vào trí não

Tham khảo[sửa]