indéfini

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.de.fi.ni/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực indéfini
/ɛ̃.de.fi.ni/
indéfinis
/ɛ̃.de.fi.ni/
Giống cái indéfinie
/ɛ̃.de.fi.ni/
indéfinies
/ɛ̃.de.fi.ni/

indéfini /ɛ̃.de.fi.ni/

  1. Vô hạn.
    Espace indéfini — không gian vô hạn
    Inflorescence indéfinie — (thực vật học) cụm hoa vô hạn
  2. Không định , vu vơ.
    Tristesse indéfinie — nỗi buồn vu vơ
  3. (Ngôn ngữ học) Phiếm.
    Article indéfini — mạo từ phiếm
    Passé indéfini — thời quá khứ phiếm
  4. (Toán học) Bất định.
    Intégrale indéfinie — tích phân bất định

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]