indépendant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indépendant /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃/ |
indépendants /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | indépendante /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃t/ |
indépendantes /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃t/ |
indépendant /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃/
- Độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập.
- Pays indépendant — nước độc lập
- Caractère indépendant — tính tự lập
- La chaleur de l’eau est indépendante de la durée de l’ébullition — độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi
- Chambre à louer indépendante — buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "indépendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)