indéterminé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéterminé /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/ |
indéterminés /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/ |
Giống cái | indéterminée /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/ |
indéterminées /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/ |
indéterminé /ɛ̃.de.tɛʁ.mi.ne/
- Không xác định, chưa xác định.
- Temps indéterminé — thời gian không xác định
- (Toán học, triết học) ) vô định.
- Equation indéterminée — phương trình vô định
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Do dự, lưỡng lự.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "indéterminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)