indetectable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
indetectable cũng indetectible
- Không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh.
- This poison would be indetectable in a corpse — Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi
Tham khảo[sửa]
- "indetectable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)