indexer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌdɛk.sɜː/

Danh từ[sửa]

indexer /ˈɪn.ˌdɛk.sɜː/

  1. Người lập mục lục.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.dɛk.se/

Ngoại động từ[sửa]

indexer ngoại động từ /ɛ̃.dɛk.se/

  1. Chỉ số hóa.
    Indexer une retraite sur le coût de la vie — chỉ số hóa lương hưu theo giá sinh hoạt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]