individuate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.də.ˈvɪ.dʒə.ˌweɪt/
Ngoại động từ[sửa]
individuate ngoại động từ /ˌɪn.də.ˈvɪ.dʒə.ˌweɪt/
- Cá tính hoá, cho một cá tính.
- Định rõ, chỉ rõ.
Chia động từ[sửa]
individuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "individuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)