individuation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌvɪ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

individuation /.ˌvɪ.dʒə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự cá tính hoá, sự cho một cá tính.
  2. Sự định , sự chỉ rõ.

Tham khảo[sửa]