indoors

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˈdɔrz/

Phó từ[sửa]

indoors /ˈɪn.ˈdɔrz/

  1. Ở trong nhà.
    to stay indoors — ở nhà không đi đâu

Tham khảo[sửa]