inductance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdək.tənts/

Danh từ[sửa]

inductance (điện học) /ɪn.ˈdək.tənts/

  1. Tính tự cảm.
  2. Độ tự cảm.

Tham khảo[sửa]