inductif
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inductive /ɛ̃.dyk.tiv/ |
inductive /ɛ̃.dyk.tiv/ |
Giống cái | inductive /ɛ̃.dyk.tiv/ |
inductive /ɛ̃.dyk.tiv/ |
inductif
- (Lôgic) Quy nạp.
- Méthode inductive — phương pháp quy nạp
- (Điện học) Cảm ứng.
- Courant inductif — dòng điện cảm ứng
Tham khảo[sửa]
- "inductif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)