industrialism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdəs.tri.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

industrialism /ɪn.ˈdəs.tri.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Hệ thống công nghiệp quy mô lớn.
  2. Tổ chức công nghiệp.

Tham khảo[sửa]