industrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.dys.tʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
industrie
/ɛ̃.dys.tʁi/
industries
/ɛ̃.dys.tʁi/

industrie gc /ɛ̃.dys.tʁi/

  1. Công nghiệp.
    Industrie lourde — công nghiệp nặng
    Industrie légère — công nghiệp nhẹ
  2. Xí nghiệp công nghiệp.
    Être à la tête de plusieurs industries — đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thủ đoạn xảo trá.
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nghề, nghề nghiệp.
    chevalier d’industrie — kẻ xảo trá

Tham khảo[sửa]