Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
- Say.
Danh từ[sửa]
inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
- Người say rượu.
- Người nghiện rượu.
Ngoại động từ[sửa]
inebriate ngoại động từ /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
- Làm say.
- Làm mê mẩn tâm thần.
Tham khảo[sửa]