inexactement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.nɛɡ.zak.tə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

inexactement /i.nɛɡ.zak.tə.mɑ̃/

  1. Không đúng, không chính xác, sai.
    Rapporter inexactement les paroles de quelqu'un — thuật lại không chính xác lời của ai

Tham khảo[sửa]