inexpérience
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inexpérience /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/ |
inexpériences /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/ |
inexpérience gc /i.nɛk.spe.ʁjɑ̃s/
- Sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải.
- L’inexpérience de la jeunesse — sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inexpérience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)