inféoder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fe.ɔ.de/
Ngoại động từ[sửa]
inféoder ngoại động từ /ɛ̃.fe.ɔ.de/
- Bắt thần phục, bắt phục tùng.
- (Sử học) Phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái ấp cho ai).
Tham khảo[sửa]
- "inféoder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)