infirmity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈfɜː.mə.ti/
Danh từ[sửa]
infirmity /ɪn.ˈfɜː.mə.ti/
- Tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem.
- Tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết.
- Tính không kiên định.
Tham khảo[sửa]
- "infirmity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)