inflexibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
inflexibilité
/ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/
inflexibilité
/ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

inflexibilité gc /ɛ̃.flɛk.si.bi.li.te/

  1. Tính không thể lay chuyển được, sự khó làm xiêu lòng.
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính không uốn được.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]