ingestion
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ingestion
- Sự ăn vào bụng.
Tham khảo[sửa]
- "ingestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ingestion /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/ |
ingestion /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/ |
ingestion gc /ɛ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "ingestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)