inhérent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ne.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inhérent
/i.ne.ʁɑ̃/
inhérents
/i.ne.ʁɑ̃/
Giống cái inhérente
/i.ne.ʁɑ̃t/
inhérentes
/i.ne.ʁɑ̃t/

inhérent /i.ne.ʁɑ̃/

  1. Vốn , gắn liền với, cố hữu.
    Responsabilité inhérente à une fonction — trách nhiệm gắn liền với một chức vụ

Tham khảo[sửa]